- Industrial action (n, không có mạo từ a, an, không có số nhiều, chỉ đi với V số ít ) : bãi công
- Industrial base (n) : cơ cở công nghiệp
- Industrial dispute (n) : mâu thuẫn công nghiệp
- Industrial injury (n) : tai nạn lao động
- Industrialisation (n) : sự công nghiệp hóa
- Industrialised country (n) : nước công nghiệp hóa
- Industrial relations (n) : quan hệ công nghiệp, quan hệ chủ thợ
- Industrial sector (n) : thành phần/ ngành công nghiệp
- Industrial tribunal (n) : trọng tài hòa giải công nghiệp - tổ chức có chức năng tìm ra giải pháp hóa giải mâu thuẫn giữa chủ và thợ
- Industrial unrest (n) : bất ổn công nghiệp
----
Industry (n) : công nghiệp/ ngành kinh doanh
- Growth industry : ngành công nghiệp phát triển
- Heavy industry : ngành công nghiệp nặng
- Light industry : ngành công nghiệp nhẹ
- Primary industry : ngành công nghiệp khai thác
- Secondary industry : ngành công nghiệp chế biến gia công
trường Cao đẳng Dược Hà Nội tuyển sinh các khóa học cho năm học 2017 như sau:
Trả lờiXóa- Văn bằng 2 Cao đẳng Dược Hà Nội
- liên thông Cao đẳng Dược
- xét tuyển Cao đẳng dược 2017
- Văn bằng 2 cao đẳng Dược năm 2017
- Liên thông cao đẳng dược năm 2017
Top 15 best roulette sites 2021 - Dr.MCD
Trả lờiXóaBest roulette sites for United Kingdom 2021. Best roulette websites 전라남도 출장마사지 for United 시흥 출장샵 Kingdom 2021. Our top guide 구리 출장샵 to roulette 밀양 출장샵 in the UK 2021. 서산 출장샵