29 thg 3, 2012

Business English Glossary - D1b

Contract (n) hợp đồng

  • (be) under contract : đang trong thời hạn hợp đồng
  • put something out to contract : giao việc theo hợp đồng - xếp việc cho 1 người với điều kiện người đó phải kí 1 bản giao kèo thoản thuận về giá cả và thời gian 
  • tender for a contract : đấu  thầu hợp đồng - chào bán 1 dịch vụ theo giá thỏa thuận và thời gian thực hiện


------
Contract (v) : kí hợp đồng

  • contract out : giao khoán
  • contract out of something : rút khỏi hợp đồng
  • contracting-out : bán lại 1 phần hợp đồng


------
Contract of employment : hợp đồng lao động
Contractor (n) : nhà thầu, chủ thầu

-------
Contribution in kind : đóng góp bằng hiện vật

------
Cooking the book (n) : sự chế biến sổ sách, sự tạo chứng từ để thanh toán

------
Cooling-off period (n) : thời gian chờ đợi 14 ngày sau khi kí hợp đồng bảo hiểm. Trong thời gian này người mua có thể xin xóa hợp đồng và nhận lại toàn bộ số tiền đã đóng vào

------

Core business ( N ) : hình thức kinh doanh chính
Corner ( n ) : thị trường độc chiếm - 1 công ty tạo ra thế độc quyền cung cấp 1 loại dịch vụ hay sản phẩm nào đó


Co-operative /kəʊ'ɒpərətɪv/ (n) :  hợp tác xã
Co-partner (n) : đồng sự, người đồng hợp doanh
Corporate (adj ) /'kɔ:pərət/ : thuộc về đoàn thể, thuộc về công ty
  • Corporate indetity (n) : sự nhận diện công ty - sự nhận định chất lượng đặc biệt của  1 công ty phân biệt với các công ty khác như tên tuổi, kiểu cách đóng gói, tài liệu quảng cáo...
  • Corporate image (n) : hình ảnh công ty
  • Corporate planning (n) : quy hoạch hoạt động của công ty - xác lập bằng văn bản hoạt động tương lai của 1 công ty trong giai đoạn nhất định, thường là 1 vài năm. Mục đích là vạch ra phương hướng tăng doanh số và lợi nhuận, đầu tư phát triển sp mới, thâm nhập thị trường mới.
  • Corporate raider (n) /'kɔ:pərət reɪdər/ : công ty đe dọa thôn tính công ty khác
  • Corporate sector (n) :  khối doanh nghiệp công ty - 1 bộ phận trong nền kinh tế quốc dân, gồm các công ty tư nhân và nhà nước
  • Corporate income tax : thuế lợi tức
Corporate structure (n) : cơ cấu kinh doan
  • Corporation /'kɔ:pəreɪʃn/ (n) : tập đoàn
  • Corporatization /'kɔ:pəreɪtɪ'seɪʃn/ (n) : công ty hóa
  • Corporation tax (n) : thuế công ty phải nộp cho nhà nước từ lợi nhuận






Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét